【Thông tin cơ bản】
| Company name | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quốc Tế Sài Gòn |
| In English | SAIGON INTERNATIONAL SERVICE COMPANY LIMITED |
| AKA | SAIGON INSERCO |
| Add | 47/11/5 đường Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2, tp Hồ Chí Minh, Việt Nam |
| Tel | (+84)8-37 445224 |
| Fax | (+84)8-37 445223 |
| Founding | July 29, 2013 |
| Representative |
President: DUONG THI THU CUC |
| Authorized capital | 10,000,000,000 đồng |
| Totalnumber of employees | 25 người |
【Business industry】
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
| 1. | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiếc: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước <trừ cho thuê lại lao động>. Dịch vụ đưa nguời lao động đi làm việc ở nuớc ngoài. | 7830 |
| 2. | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
| 3. | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4200 |
| 4. | Xây dựng công trình công ích | 4220 |
| 5. | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
| 6. | Phá dỡ | 4311 |
| 7. | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4663 |
| 8. | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí <không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở>. | 4290 |
| 9. | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. | 7410 |
| 10. | Cung ứng lao động tạm thời ̣<trừ cho thuê lại lao động> | 7820 |
| 11. | Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: Dạy nghề. | 8532 |
| 12. | Cho thuê xe có động cơ | 4663 |
| 13. | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
| 14. | Lắp đặt hệ thống điện <không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở>. | 4321 |
| 15. | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác <không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở>. | 4329 |
| 16. | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
| 17. | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
| 18. | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
| 19. | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giói thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm <trừ cho thuê lại lao động> | 7810 |
| 20. | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
| 21. | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt <không hoạt động tại trụ sở> | 1010 |
| 22. | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản<không hoạt động tại trụ sở> | 1020 |
| 23. | Chế biến và bảo quản rau quả <không hoạt động tại trụ sở> | 1030 |
| 24. | Gia công cơ khi; xử lý và tráng phủ kim loại <không hoạt động tại trụ sở> | 2592 |
| 25. | Sản xuất hàng may sẵn <trừ trang phục> Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc <trừ tẩy, nhuộm, hổ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở> | 1322 |
| 26. | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh <thục hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh>. | 4722 |
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quốc Tế Sài Gòn(SAIGON INSERCO)Trụ sở


